Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả
Hỗ trợ tư vấn 24/7 - Hoàn toàn miễn phí
*******
Hotline: 0969.457.273-0976.604.023
✔ Thành công của các bạn là niềm đam mê của chúng tôi
Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả
1.高良姜/gāoliángjiāng/ củ giềng
2.香茅/xiāngmáo/ củ sả
3.黄姜/huángjiāng/củ nghệ
4.芫茜/yuánqiàn/ lá mùi tàu,ngò gai
5.空心菜 /kōngxīncài/ rau muống
6.落葵 /luòkuí/ rau mồng tơi
7.树仔菜/ shùzǎicài/ rau ngót
8.罗望子/luówàngzi/ quả me
9.木鳖果/mùbiēguǒ/ quả gấc
10.山竹果/shānzhúguǒ/ quả mãng cầu
11.豇豆 /jiāngdòu/ đậu đũa
12.黄豆/huángdòu/ đậu tương,đậu nành
13.红豆/hóngdòu/ đậu đỏ
14.黑豆/hēidòu/ đậu đen
15.花生/huāshēng/ đậu phộng,lạc
16.绿豆/lǜdòu/ đậu xanh
17.豌豆/wāndòu/ đậu Hà Lan
18.豆豉 /dòuchǐ/ hạt tàu xì
19.栗子/lìzi/ hạt dẻ
20.萝卜/luóbo/ củ cải
21.冬瓜/dōngguā/ bí đao
22.丝瓜/sīguā/ quả mướp
23.黄瓜/huángguā/dưa chuột
24.苦瓜/kǔguā/ mướp đắng
25.佛手瓜/ fóshǒuguā/ quả susu
26.角瓜/ jiǎoguā/ bí ngồi,mướp tay
27.南瓜/ nánguā/ bí đ
28.胡萝卜/húluóbo/ cà rốt
29.葫芦/húlu/ quả hồ lô,quả bầu
31.西兰花/xīlánhuā/ hoa lơxanh,bông cải xanh
32.节瓜/jiéguā/ quả bầu 33.番茄/fānqié/ cà chua
34.辣椒/làjiāo/ ớt 35.芦荟/lúhuì/ lô hội,nha đam
36.西兰花/xīlánhuā/ hoa lơxanh,bông cải xanh
37.节瓜/ jiéguā/ quả bầu 38.番茄/fānqié/ cà chua
39.辣椒(làjiāo)ớt 40.胡椒/hújiāo/ hạt tiêu
41.甜椒/ tiánjiāo/ ớt ngọt 42.姜/jiāng/ gừng
43.茄子/qiézi/ cà tím 44.红薯/hóngshǔ/ khoai lang
45.土豆/tǔdòu/ khoai tây 46.芋头/yùtou/ khoai môn
47.莲藕/liánǒu/ củ se 48.莲子/liánzǐ/ hạt sen
49.芦笋/lúsǔn/ măng tay
50.榨菜/zhàcài/rau tra (một loại rau ngam)
51.菜心/càixīn/ rau cải chíp 52.大白菜/dàbáicài/ bắp cải 53.甘蓝/gānlán/ bắp cải tím
-------------------------
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOA NGỮ TƯƠNG LAI
❤HOTLINE:0969.457.273...0976.604.023...0899.960.731.
✿Địa chỉ: Số 1b/24 tổ 10 KP BÌNH THUẬN 2.KDC THUẬN GIAO,TX.THUẬN AN.TP.BÌNH DƯƠNG(Đi vào ngõ Ngả 3 đình thần D13 gần ngã tư cao tốc mỹ phước tân vạn.
✿Website: https://mail.tienghoatuonglai.com
Tin liên quan
- Tiếng Trung doanh nghiệp Chuyên ngành
- Thời Gian Học Tiếng trung
- Tiếng Trung Công Xưởng
- bài hát tiếng trung chúng ta kết hôn đi
- MẶC CẢ TRONG TIẾNG TRUNG PHẦN 1
- MẶC CẢ TRONG TIẾNG TRUNG PHẦN 2
- học tiếng trung qua hình ảnh
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Vợ chồng
- Từ vựng chủ đề tiếng Trung về Tết Trung thu
- Tiếng Trung du lịch Trung Quốc
- Tiếng trung du lich hình ảnh phần 2