Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Vợ chồng
Cùng tienghoatuonglai.com học thêm từ vựng và mẫu câu liên quan tới cuộc sống, hạnh phúc vợ chồng bằng tiếng Trung
老公 Lǎogōng . Chồng.
老婆 Lǎopó. Vợ .
女朋友 Nǚ péngyǒu 。 Bạn gái .
幸福 Xìng fú。 Hạnh phúc
辛苦 xīn kǔ。 vất vả .
-你的生活怎么样?
-Nǐ de shēng huó zěn me yàng?
-Cuộc sống của bạn thế nào ?
-我的生活很好。
-Wǒ de shēng huó hěn hǎo.
-Cuộc sống của tôi rất tốt .
-我的生活不太好
-Wǒ de shēng huó bù tài hǎo.
- Cuộc sống của tôi không tốt lắm .
你喜欢有怎么样的男朋友?
Nǐ xǐ huan yǒu zěn me yàng de nán péng yǒu?
Bạn thích 1 người bạn trai như thế nào ?
我要他 高,帅,聪明,多钱,爱我。
Wǒ yào tā gāo, shuài, cōng míng, duō qián,ài wǒ.
Tôi muốn anh ấy cao, đẹp trai, thông minh ,lắm tiền ,yêu tôi .
你结婚了吗?
Nǐ jié hūn le ma?
Bạn kết hôn chưa ?
我结婚了。你呢?
Wǒ jié hūn le. Nǐ ne?
Tôi kết hôn rồi , còn bạn ?
我还没结婚。你有几个孩子?
Wǒ hái méi jié hūn.Nǐ yǒu jǐ gè hái zi?
Tôi chưa kết hôn .Bạn có mấy đứa con ?
我有两个孩子。一个男孩,一个女孩。
Wǒ yǒu liǎng gè hái zi.Yī gè nán hái, yīgè nǚ hái.
Tôi có 2 đứa con, 1 đứa con trai, 1 đứa con gái .
------------------------
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOA NGỮ TƯƠNG LAI
❤HOTLINE:0969.457.273...0976.604.023...0899.960.731.
✿Địa chỉ: Số 1b/24 tổ 10 KP BÌNH THUẬN 2.KDC THUẬN GIAO,TX.THUẬN AN.TP.BÌNH DƯƠNG(Đi vào ngõ Ngã 3 đình thần D13 gần ngã tư cao tốc mỹ phước tân vạn.
✿Website: https://mail.tienghoatuonglai.com
Tin liên quan
- Tiếng Trung Công Xưởng
- tiếng Trung trong văn phòng
- Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả
- 08 MẪU CÂU NÓI ĐỘNG VIÊN BẰNG TIẾNG TRUNG
- MẶC CẢ TRONG TIẾNG TRUNG PHẦN 1
- TIẾNG TRUNG HẸN HÒ & TỎ TÌNH
- Tiếng trung qua bài hát Thần thoại
- hình ảnh học viên
- MẶC CẢ TRONG TIẾNG TRUNG PHẦN 2
- học tiếng trung qua hình ảnh
- Học ngữ pháp theo từ vựng
- Tiếng Trung du lịch Trung Quốc