Tiếng Trung Thông Dụng Hàng ngày phần 1

các bạn tham khảo thêm mẩu câ phần 2 nha!chúc các bạn học thật hiểu quả

  • 别客气 - 別客氣 - bié kè qì: đừng khách sáo
  • 我很好, 谢谢  你呢?wǒ hěn hǎo, xiè xie, nǐ ne? – tôi rất khỏe, cảm ơn, còn bạn thì sao ?
  • 我也很好 - wǒ yě hěn hǎo –tôi cũng rất khỏe
  • 你有什么吗?nǐ yǒu shén me ma ? – bạn có việc gì thế?
  • 你要我帮你吗? - nǐ yào wǒ bàng nǐ ma ?
  • 让我自己介绍一下(讓我自己介紹一下) ràng wǒ zì jǐ jiè shào yī xià – để tôi giới thiệu bản thân mình một chút
  • 你几点上课? - nǐ jǐ diǎn shàng kè ? bạn mấy giờ lên lớp ?
  • 你什么时候过来越南? nǐ shén me shí hòu guò lái yuè nán  - bạn chừng nào qua việt nam?
  • 我下课了(我下課了)- tôi xuống lớp rồi
  • 你明天上班吗? nǐ míng tiān shàng bàn ma?- bạn ngày mai đi làm không ?
  • 我四点半下班 wǒ sì diǎn bàn xià bàn – tôi 4 giờ rưỡi xuống ca


  • 按时了, 我们上课 ān shí le, wǒ men shàng kè – đúng giờ rồi, chúng ta lên lớp.
  • 你好, 最近工作怎么样?- nǐ hǎo , zuì jìn gōng zuò

               zěn me yàng ? – chào anh , gần đây công việc như thế nào ?

  • 你的家庭怎么样? - nǐ de jiā tíng zěn me yàng?gia đình của bạn như thế nào ?
  • 我很喜欢我的工作- wǒ hěn xǐ huān wǒ de gōng zuò - Tôi rất thích công việc của mình
  • 认识你,我很高心 - rèn shi nǐ , wǒ hěn gāo xìng – quen biết bạn tôi rất vui.
  • 我刚下班回来,觉得很累。- wǒ gāng xià bàn huí lái ,jué de hěn lèi – tôi mới đi làm về cảm thấy rất mệt.
  • 我现在去洗澡  - wǒ xiàn zài qù xǐ zǎo – bây giờ tôi đi tắm
  • -------------------------

    TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOA NGỮ TƯƠNG LAI

    ❤HOTLINE:0969.457.273...0976.604.023...0899.960.731.

    ✿Địa chỉ: Số 1b/24 tổ 10 KP BÌNH THUẬN 2.KDC THUẬN GIAO,TX.THUẬN AN.TP.BÌNH DƯƠNG(Đi vào ngõ Ngả 3 đình thần D13 gần ngã tư cao tốc mỹ phước tân vạn.

    ✿Website: https://mail.tienghoatuonglai.com


Tin liên quan

© Copyright 2019-2023 TRUNG TÂM HOA NGỮ TƯƠNG LAI. Thiết kế bởi PlusWeb