Tiếng Trung Thông Dụng Hàng Ngày
cùng Hoa Ngữ Tương Lai học thêm mẫu câu thông dụng nhé!
- 你好 nǐ hǎo
- chào bạn, xin chào
- 早安 zǎo ān
- buổi sáng tốt lành
- 大家好 dà jiā hǎo
- chào mọi người
- 晚安 wǎn ān
- ngủ ngon
- 你好吗( 嗎 )? nǐ hǎo ma ?
- bạn khỏe không ?
- 我很好 / wǒ hěn hǎo
- tôi rất khỏe
- 你叫什么名字?(你叫什麼名字)nǐ jiào shén me míng zì:
- bạn tên gì?
- 我叫阿长(長 wǒ jiào a cháng
- tôi tên trường
- 你姓什么? (你姓什麼?):nǐ xìng shén me:
- bạn họ gì?
- 我姓武 - wǒ xìng wǔ
- - tôi họ võ
- 你今年多大了?nǐ jīn nián duō dà le?
- – bạn năm bao nhiêu tuổi rồi ?
- 我今年二十岁( 歲 )了-wǒ jīn nián èr shí suì le
- – năm nay tôi 20 tuổi rồi
- 你做什么 (什麼 )工作?nǐ zuò shén me gōng zuò?
- Bạn làm công việc gì ?
- 我是工人 wǒ shì gōng rén
- - tôi là công nhân
- 我当老师 (我當老師 ) wǒ dāng lǎo shī
- – tôi là giáo viên
- 我当会计 (我當會計) wǒ dāng kuài jì
- – tôi là kế toán
- 我是学生 (我是學生) - wǒ shì xué shēng
- – tôi là học sinh
- 我做生意 - wǒ zuò shēng yì
- - tôi làm kinh doanh( buôn bán )
- 再见(再見) zài jiàn - tạm biệt
- 对不起(對不起) duì bù qǐ – xin lỗi
- 没关系 (沒關係) méi guān xi – không sao
- 不用谢(不用謝 ) bù yòng xiè
- – không cần cảm ơn
- 今天是星期几?jīn tiān xīng qī jǐ
- ?hôm nay là thứ mấy
- 这个月是几月?zhè gè yuè shì jǐ yuè
- ?tháng này là tháng mấy?
- 几月几号?jǐ yuè jǐ hào ?
- ngày mấy tháng mấy?
- 你周末经常做什么? Nǐ zhōu mò jīng cháng zuò shén me?
- cuối tuần bạn thường làm gì?
- 一年有12个月。Yī nián yǒu 12 gè yuè .
- Một năm có 12 tháng.
- 我爱你 - 我愛你 - wǒ ài nǐ: tôi yêu bạn
-
-------------------------
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOA NGỮ TƯƠNG LAI
❤HOTLINE:0969.457.273...0976.604.023...0899.960.731.
✿Địa chỉ: Số 1b/24 tổ 10 KP BÌNH THUẬN 2.KDC THUẬN GIAO,TX.THUẬN AN.TP.BÌNH DƯƠNG(Đi vào ngõ Ngả 3 đình thần D13 gần ngã tư cao tốc mỹ phước tân vạn.
✿Website: https://mail.tienghoatuonglai.com
Tin liên quan
- Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề gia đình
- Tiếng Trung Công Xưởng
- tiếng Trung trong văn phòng
- bài hát tiếng trung chúng ta kết hôn đi
- NHỮNG ĐIỀU QUAN TÂM ĐẾN CON GÁI BẰNG TIẾNG TRUNG
- MẶC CẢ TRONG TIẾNG TRUNG PHẦN 1
- Những câu nói ngôn tình trong tình yêu