TIẾNG TRUNG HẸN HÒ & TỎ TÌNH
hãy cùng trung tâm tiếng trung Hoa Ngữ Tương Lai học các mẫu câu hẹn hò và tỏ tình sau nha:
câu hỏi và trả lời!
câu hỏi:.1
星期六晚上你有空吗?
Xīngqiliù wǎnshàng nǐ yǒu kòng ma?
Tối thứ bảy em có rảnh không?
trả lời: 1
我很忙,抽不出时间来。
Wǒ hěn máng, chōu bù chū shíjiān lái.
Em bận lắm, không có lúc nào rảnh cả.
câu hỏi:2
明天你有什么事吗?
Míngtiān nǐ yǒu shén me shì ma?
Ngày mai em có bận việc gì không?
trả lời: 2
我已经另有安排了。
Wǒ yǐjīng lìng yǒu ān pái le.
Em có kế hoạch khác rồi.
câu hỏi:3 这个周末你有时间吗?
Zhège zhōumò nǐ yǒu shíjiān ma?
Cuối tuần này em có rảnh không?
trả lời:3 我没有时间。
Wǒ méiyǒu shíjiān.
Em không rảnh.
câu hỏi 4:.
今晚你想去玩吗?
Jīn wǎn nǐ xiǎng qù wán ma?
Tối nay em muốn đi chơi không?
câu trả lời 4. 对不起,我不能去.
Duìbùqǐ, wǒ bùnéng qù
Xin lỗi anh, em không thể đi
今晚我要呆在家里.
Jīn wǎn wǒ yào dāi zài jiālǐ
Tối nay em muốn ở nhà
câu hỏi 5:我们几点见面?
Wǒmen jǐ diǎn jiànmiàn?
Mấy giờ chúng ta gặp nhau?
câu trả lời 5:
我们八点见面吧。
Wǒmen bā diǎn jiànmiàn ba
Chúng ta 8 giờ gặp nhé.
6. 我真的很喜欢你。
Wǒ zhēn de hěn xǐhuān nǐ.
Thực lòng anh rất thích em.
7. 我爱上了你。
Wǒ ài shàng le nǐ.
Anh yêu em mất rồi.
8.我对你真是一见钟情。
Wǒ duì nǐ zhēn shi yījiànzhōngqíng.
Anh yêu em ngay từ cái nhìn đầu tiên.
9. 我需要你。
Wǒ xūyào nǐ.
Anh cần em.
10. 我不能没有你。
Wǒ bùnéng méiyǒu nǐ.
Anh không thể không có em.
11. 做我的恋人吧。
Zuò wǒ de liàn rén ba.
Hãy làm người yêu của anh nhé!
-------------------------
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOA NGỮ TƯƠNG LAI
❤HOTLINE:0969.457.273...0976.604.023...0899.960.731.
✿Địa chỉ: Số 1b/24 tổ 10 KP BÌNH THUẬN 2.KDC THUẬN GIAO,TX.THUẬN AN.TP.BÌNH DƯƠNG(Đi vào ngõ Ngả 3 đình thần D13 gần ngã tư cao tốc mỹ phước tân vạn.
✿Website: https://mail.tienghoatuonglai.com
Tin liên quan
- Tiếng Trung Công Xưởng
- tiếng Trung trong văn phòng
- từ vựng tiêng trung giày da
- 08 MẪU CÂU NÓI ĐỘNG VIÊN BẰNG TIẾNG TRUNG
- Tiếng Trung Thông Dụng Hàng ngày phần 1
- Học Tiếng trung mỗi ngày 2 từ vựng nĭ hăo 你好
- Học Tiếng trung mỗi ngày 2 từ vựng (bu - da) 不 - 大
- hoc tiếng trung theo từ vựng mỗi ngày phần 4 nhé
- Học ngữ pháp theo từ vựng
- từ vựng xe đạp & hội thoại
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Vợ chồng
- 化妆品店 Cửa hàng bán mỹ phẩm
- từ vựng tiếng hoa về màu sắc và mẩu câu hội thoại
- Từ Vựng & Mẩu Câu Thời Trang Bằng Tiếng Trung
- Từ Vựng Công Xưỡng 2
- Tiếng Trung du lịch Trung Quốc
- Tiêng Trung Văn Phòng & Phỏng Vấn
- Tiếng trung du lich hình ảnh phần 2
- Từ vựng chủ đề thời gian tiếng trung