1. 价格谈判 Jiàgé tánpàn : Đàm phán giá cả
2. 订单 Dìngdān: Đơn đặt hàng
3. 长期订单 Chángqí dìngdān: Đơn đặt hàng dài hạn
4. 购货合同 dìnghuò dān: Hợp đồng mua hàng
5. 销售合同 Xiāoshòu hétóng: Hợp đồng tiêu thụ
6. 合同的签定 Hétóng de qiān dìng: Ký kết hợp đồng
7. 合同的违反 Hétóng de wéifǎn: Vi phạm hợp đồng
8. 合同的终止 Hétóng de zhōngzhǐ: Đình chỉ hợp đồng
9. 货物清单 Huòwù qīngdān: Tờ khai hàng hóa, Danh sách hàng hóa
10. 舱单 Cāng dān: Bảng kê khai hàng hóa
11. 集装箱货运 Jízhuāngxiāng huòyùn: Vận chuyển hàng hóa bằng container
12. 工厂交货 Gōngchǎng jiāo huò: Giao hàng tại xưởng
13. (启运港)船边交货 (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò: Giao hàng dọc mạn tàu
14. 船上交货 Chuánshàng jiāo huò: Giao hàng trên tàu
15. 仓库交货 Cāngkù jiāo huò: Giao hàng tại kho
16. 边境交货 Biānjìng jiāo huò: Giao hàng tai biên giới
17. 定期交货 Dìngqí jiāo huò: Giao hàng định kỳ
18. 交货时间 Jiāo huò shíjiān: Thời gian giao hàng
19. 交货地点 Jiāo huò dìdiǎn: Địa điểm giao hàng
20. 交货方式 Jiāo huò fāngshì: Phương thức giao hàng
21. 货物运费 Huòwù yùnfèi: Phí vận chuyển hàng hóa
22. 货物保管费 Huòwù bǎoguǎn fèi: Phí bảo quản hàng hóa
23. 提(货)单 Tí (huò) dān: vận đơn
24. (承运人的)发货通知书;托运单 (Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān: Phiếu vận chuyển
25. 保险单;保单 Bǎoxiǎn dān; bǎodān: Chứng nhận bảo hiểm
26. 产地证书;原产地证明书 Chǎndì zhèngshū; yuán chǎndì zhèngmíng shū: Chứng nhận xuất xứ
27. ( 货物) 品质证明书 (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū: Chứng nhận chất lượng
28. 装箱单;包装清单;花色码单 Zhuāng xiāng dān; bāozhuāng qīngdān; huāsè mǎ dān: Danh sách đóng gói
29. 索赔 Suǒpéi: Bồi thường
30. 索赔期 Suǒpéi qí: Kỳ hạn bồi thường
31. 索赔清单 Suǒpéi qīngdān: Phiếu bồi thường
32. 结算 Jiésuàn: Kết toán
33. 结算方式 Jiésuàn fāngshì: Phương thức kết toán
34. 现金结算 Xiànjīn jiésuàn: Kết toán tiền mặt
35. 双边结算 Shuāngbiān jiésuàn: Kết toán song phương
36. 支付方式 Zhīfù fāngshì: Phương thức chi trả
37. 现金支付 Xiànjīn zhīfù: Chi trả bằng tiền mặt
38. 信用支付 Xìnyòng zhīfù: Chi trả bằng tín dụng
39. 易货支付 Yì huò zhīfù: Chi trả bằng đổi hàng
40. 支付货币 Zhīfù huòbì: Tiền đã chi trả
41. 支付费用 zhīfù fèiyòng: Chịu phí tổn, chịu chi phí
42. 发票;发单;装货清单 Fāpiào; fā dān; zhuāng huò qīngdān: Hóa đơn
43. 商业发票 Shāngyè fāpiào: Hóa đơn thương mại